LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GETAFE


Getafe
-
SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez (Sức chứa: 17393)
Thành lập: 1983
HLV: Quique Sanchez Flores
Danh hiệu:
Kết quả trận đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Getafe | 1 - 2 | Villarreal | 1/4 : 0 | 1-2 | |||
17/03/2025 | Osasuna | 1 - 2 | Getafe | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
09/03/2025 | Getafe | 2 - 1 | Atletico Madrid | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
02/03/2025 | Leganes | 1 - 0 | Getafe | 0 : 0 | 0-0 | |||
24/02/2025 | Getafe | 1 - 2 | Real Betis | 0 : 0 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Girona | 1 - 2 | Getafe | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
09/02/2025 | Alaves | 0 - 1 | Getafe | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/02/2025 | Atletico Madrid | 5 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/2 | 3-0 | |||
01/02/2025 | Getafe | 0 - 0 | Sevilla | 0 : 0 | 0-0 | |||
26/01/2025 | Real Sociedad | 0 - 3 | Getafe | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
19/01/2025 | Getafe | 1 - 1 | Barcelona | 1 : 0 | 1-1 | |||
16/01/2025 | Pontevedra | 0 - 1 | Getafe | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
12/01/2025 | Las Palmas | 1 - 2 | Getafe | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
04/01/2025 | Granada | 0 - 0 | Getafe | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/12/2024 | Getafe | 0 - 1 | Mallorca | 0 : 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Getafe
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 23:30 | Valladolid | vs | Getafe | ||
12/04/2025 | 21:15 | Getafe | vs | Las Palmas | ||
20/04/2025 | 22:00 | Espanyol | vs | Getafe | ||
23/04/2025 | 22:00 | Getafe | vs | Real Madrid | ||
04/05/2025 | 22:00 | Rayo Vallecano | vs | Getafe | ||
11/05/2025 | 22:00 | Valencia | vs | Getafe | ||
14/05/2025 | 22:00 | Getafe | vs | Athletic Bilbao | ||
18/05/2025 | 22:00 | Mallorca | vs | Getafe | ||
25/05/2025 | 22:00 | Getafe | vs | Celta Vigo |
Danh sách cầu thủ đội Getafe
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Séc | 28 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | 34 | |
3 | Hậu Vệ | Argentina | 31 | |
4 | Hậu Vệ | Uruguay | 25 | |
5 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |
7 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
12 | Tiền Đạo | 32 | ||
13 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 32 |
14 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 26 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Paraguay | 29 |
16 | Tiền Vệ | Séc | 26 | |
17 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
18 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 | |
19 | Tiền Đạo | 30 | ||
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
22 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 37 | |
23 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 35 |
24 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
27 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 | |
28 | Tiền Vệ | Ma rốc | 30 | |
29 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
30 | Hậu Vệ | Pháp | 38 | |
31 | Hậu Vệ | Ireland | 25 | |
32 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 | |
34 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
35 | Thủ Môn | Séc | 22 | |
36 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
37 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
38 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 22 | |
40 | Hậu Vệ | Séc | 38 | |
60 | ![]() |
Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 33 |
80 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
90 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 38 |
120 | ![]() |
Tiền Vệ | Serbia | 30 |
171 | ![]() |
Tiền Đạo | Honduras | 32 |
191 | ![]() |
Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 |