LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GEORGIA


Georgia
Kết quả trận đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 | Georgia | 6 - 1 | Armenia | 0 : 1 1/4 | 5-0 | |||
21/03/2025 | Armenia | 0 - 3 | Georgia | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
20/11/2024 | Séc | 2 - 1 | Georgia | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
17/11/2024 | Georgia | 1 - 1 | Ukraina | 0 : 0 | 0-1 | |||
14/10/2024 | Georgia | 0 - 1 | Albania | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Ukraina | 1 - 0 | Georgia | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/09/2024 | Albania | 0 - 1 | Georgia | 0 : 0 | 0-0 | |||
07/09/2024 | Georgia | 4 - 1 | Séc | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/07/2024 | T.B.Nha | 4 - 1 | Georgia | 0 : 1 3/4 | 1-1 | |||
27/06/2024 | Georgia | 2 - 0 | B.D.Nha | 1 1/4 : 0 | 1-0 | |||
22/06/2024 | Georgia | 1 - 1 | Séc | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
18/06/2024 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
10/06/2024 | Montenegro | 1 - 3 | Georgia | 0 : 0 | 0-2 | |||
27/03/2024 | Georgia | 0 - 0 | Hy Lạp | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Georgia | 2 - 0 | Luxembourg | 0 : 1/2 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Georgia
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2025 | 23:00 | Georgia | vs | T.N.Kỳ | ||
07/09/2025 | 20:00 | Georgia | vs | Bulgaria | ||
15/10/2025 | 01:45 | T.N.Kỳ | vs | Georgia | ||
19/11/2025 | 01:45 | Bulgaria | vs | Georgia |
Danh sách cầu thủ đội Georgia
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Georgia | 39 | |
2 | Tiền Vệ | Georgia | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Georgia | 44 | |
4 | Hậu Vệ | Georgia | 38 | |
5 | Hậu Vệ | Georgia | 43 | |
6 | Tiền Vệ | Georgia | 38 | |
7 | Tiền Đạo | Georgia | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Georgia | 36 | |
9 | Tiền Vệ | Georgia | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Georgia | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Georgia | 32 | |
12 | Thủ Môn | Georgia | 38 | |
13 | Tiền Đạo | Georgia | 38 | |
14 | Tiền Vệ | Georgia | 27 | |
15 | Tiền Vệ | Georgia | 37 | |
16 | Hậu Vệ | Georgia | 42 | |
17 | Tiền Đạo | Georgia | 37 | |
18 | Tiền Vệ | Georgia | 35 | |
19 | Tiền Vệ | Georgia | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Georgia | 30 | |
21 | Hậu Vệ | Georgia | 30 | |
22 | Hậu Vệ | Georgia | 39 | |
23 | Thủ Môn | Georgia | 39 | |
24 | Hậu Vệ | Georgia | 33 | |
25 | Thủ Môn | Georgia | 38 | |
26 | Hậu Vệ | Georgia | 33 |