LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GENT


Gent
Kết quả trận đấu đội Gent
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Genk | 4 - 0 | Gent | 0 : 1 | 1-0 | |||
17/03/2025 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
10/03/2025 | Antwerpen | 0 - 1 | Gent | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
01/03/2025 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
23/02/2025 | Genk | 0 - 0 | Gent | 0 : 1 | 0-0 | |||
21/02/2025 | Real Betis | 0 - 1 | Gent | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
16/02/2025 | Gent | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk | 0 : 1 | 1-1 | |||
14/02/2025 | Gent | 0 - 3 | Real Betis | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/02/2025 | KV Mechelen | 3 - 3 | Gent | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
03/02/2025 | Gent | 1 - 0 | Anderlecht | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
27/01/2025 | OH Leuven | 0 - 0 | Gent | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/01/2025 | Gent | 1 - 1 | Charleroi | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
12/01/2025 | Dender | 0 - 0 | Gent | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/12/2024 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
22/12/2024 | Standard Liege | 0 - 1 | Gent | 1/4 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Gent
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 01:45 | Gent | vs | Union Saint-Gilloise | ||
13/04/2025 | 18:30 | Antwerpen | vs | Gent | ||
20/04/2025 | 23:30 | Gent | vs | Club Brugge | ||
24/04/2025 | 01:30 | Anderlecht | vs | Gent | ||
27/04/2025 | 18:30 | Gent | vs | Anderlecht | ||
01/05/2025 | 21:00 | Club Brugge | vs | Gent | ||
11/05/2025 | 18:30 | Gent | vs | Antwerpen | ||
18/05/2025 | 23:30 | Gent | vs | Genk | ||
25/05/2025 | 23:30 | Union Saint-Gilloise | vs | Gent |
Danh sách cầu thủ đội Gent
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Châu Âu | 35 | |
2 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Ba Lan | 32 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
6 | Tiền Vệ | Croatia | 35 | |
7 | Tiền Vệ | Châu Á | 35 | |
8 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
10 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
12 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Bỉ | 35 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
16 | Hậu Vệ | Israel | 37 | |
17 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
18 | Tiền Vệ | Bỉ | 37 | |
19 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
20 | Tiền Đạo | Bỉ | 35 | |
21 | Hậu Vệ | Châu Âu | 35 | |
22 | Tiền Vệ | Na Uy | 32 | |
23 | Hậu Vệ | Thế Giới | 35 | |
24 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
25 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
26 | Tiền Đạo | Thế Giới | 35 | |
27 | Tiền Vệ | Thế Giới | 35 | |
28 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
29 | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 | |
30 | Tiền Đạo | Châu Âu | 35 | |
31 | Hậu Vệ | Thế Giới | 34 | |
33 | Thủ Môn | Bỉ | 26 | |
34 | Tiền Đạo | Bỉ | 27 | |
39 | Hậu Vệ | Bỉ | 26 | |
40 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 | |
44 | Tiền Vệ | Thế Giới | 34 |