LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GABON


Gabon
Kết quả trận đấu đội Gabon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 | Kenya | 1 - 2 | Gabon | 0 : 0 | 0-1 | |||
21/03/2025 | Gabon | 3 - 0 | Seychelles | 0 : 4 | 2-0 | |||
19/11/2024 | CH Trung Phi | 0 - 1 | Gabon | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
16/11/2024 | Gabon | 1 - 5 | Ma Rốc | 1/2 : 0 | 1-3 | |||
15/10/2024 | Lesotho | 0 - 2 | Gabon | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Gabon | 0 - 0 | Lesotho | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
10/09/2024 | Gabon | 2 - 0 | CH Trung Phi | 0 : 1 | 2-0 | |||
07/09/2024 | Ma Rốc | 4 - 1 | Gabon | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
12/06/2024 | Gabon | 3 - 2 | Gambia | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
08/06/2024 | B.B.Ngà | 1 - 0 | Gabon | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
26/03/2024 | Gabon | 1 - 1 | Congo | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
23/03/2024 | Senegal | 3 - 0 | Gabon | 0 : 1 1/4 | 2-0 | |||
19/11/2023 | Burundi | 1 - 2 | Gabon | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
16/11/2023 | Gabon | 2 - 1 | Kenya | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
18/10/2023 | Guinea | 1 - 1 | Gabon | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Gabon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2025 | 17:59 | Seychelles | vs | Gabon | ||
08/09/2025 | 17:59 | Gabon | vs | B.B.Ngà | ||
06/10/2025 | 17:59 | Gambia | vs | Gabon | ||
13/10/2025 | 17:59 | Gabon | vs | Burundi |
Danh sách cầu thủ đội Gabon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Thế Giới | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
3 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
4 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
5 | Hậu Vệ | Thế Giới | 32 | |
6 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
8 | Hậu Vệ | Thế Giới | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Thế Giới | 27 | |
10 | Tiền Đạo | Thế Giới | 33 | |
11 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
12 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
13 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
14 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
15 | Hậu Vệ | Thế Giới | 33 | |
16 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
18 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
21 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 |