LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FREIBURG

  • SVĐSchwarzwald-Stadion(Sức chứa: 25000)

    Thành lập: 1904

    HLV: C. Streich

Kết quả trận đấu đội Freiburg

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

DUA

22/12/2024 B.Leverkusen 5 - 1 Freiburg 0 : 1 1/4 1-0

DUA

14/12/2024 Freiburg 3 - 2 Wolfsburg 0 : 1/4 1-0

DUA

08/12/2024 Hoffenheim 1 - 1 Freiburg 0 : 1/4 0-0

DUCC

04/12/2024 A.Bielefeld 3 - 1 Freiburg 3/4 : 0 2-0

DUA

30/11/2024 Freiburg 3 - 1 M.gladbach 0 : 1/2 1-0

DUA

23/11/2024 B.Dortmund 4 - 0 Freiburg 0 : 1/2 2-0

DUA

09/11/2024 Union Berlin 0 - 0 Freiburg 0 : 1/4 0-0

DUA

03/11/2024 Freiburg 0 - 0 Mainz 0 : 3/4 0-0

DUCC

31/10/2024 Freiburg 2 - 1 Hamburger 0 : 1 2-0

DUA

26/10/2024 Leipzig 3 - 1 Freiburg 0 : 1/2 0-1

DUA

19/10/2024 Freiburg 3 - 1 Augsburg 0 : 3/4 3-0

DUA

05/10/2024 Wer.Bremen 0 - 1 Freiburg 0 : 0 0-0

DUA

28/09/2024 Freiburg 0 - 3 St. Pauli 0 : 1 0-2

DUA

21/09/2024 Heidenheim 0 - 3 Freiburg 1/4 : 0 0-0

DUA

14/09/2024 Freiburg 2 - 1 Bochum 0 : 1 0-1

Lịch thi đấu đội Freiburg

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

DUA

11/01/2025 20:30 Freiburg vs Holstein Kiel

DUA

15/01/2025 20:30 Ein.Frankfurt vs Freiburg

DUA

18/01/2025 20:30 Stuttgart vs Freiburg

DUA

25/01/2025 20:30 Freiburg vs Bayern Munich

DUA

01/02/2025 20:30 Bochum vs Freiburg

DUA

08/02/2025 20:30 Freiburg vs Heidenheim

DUA

15/02/2025 20:30 St. Pauli vs Freiburg

DUA

22/02/2025 20:30 Freiburg vs Wer.Bremen

DUA

01/03/2025 20:30 Augsburg vs Freiburg

DUA

08/03/2025 20:30 Freiburg vs Leipzig

DUA

15/03/2025 20:30 Mainz vs Freiburg

DUA

29/03/2025 20:30 Freiburg vs Union Berlin

DUA

05/04/2025 20:30 Freiburg vs B.Dortmund

DUA

12/04/2025 20:30 M.gladbach vs Freiburg

DUA

19/04/2025 20:30 Freiburg vs Hoffenheim

Danh sách cầu thủ đội Freiburg

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 N. Atubolu Thủ Môn Đức 31
2 H. Siquet Hậu Vệ Bỉ 22
3 P. Lienhart Hậu Vệ Áo 28
4 K. Schmidt Hậu Vệ Đức 23
5 M. Gulde Hậu Vệ Pháp 33
6 P. Osterhage Hậu Vệ Đức 30
7 N. Weißhaupt Tiền Vệ Đức 23
8 M. Eggestein Tiền Vệ Pháp 29
9 L. Holer Tiền Đạo Đức 30
11 D. Kyereh Tiền Vệ Đức 38
14 Y. Keitel Tiền Vệ Hà Lan 27
16 Y. Ravet Tiền Đạo Đan Mạch 29
17 L. Kubler Tiền Vệ Pháp 34
18 E. Dinkçi Tiền Đạo Thổ Nhĩ Kỳ 36
20 J. Adamu Tiền Vệ Đức 27
21 F. Müller Tiền Đạo Đức 27
22 R. Sallai Tiền Vệ Hungary 27
23 F. Muslija Hậu Vệ Kosovo 31
24 A. Nalic Hậu Vệ Bosnia-Herzgovina 25
25 K. Sildillia Tiền Đạo Đức 30
26 M. Philipp Thủ Môn Đức 31
27 N. Hofler Tiền Vệ Đức 34
28 M. Ginter Hậu Vệ Đức 30
29 Woo-Yeong Tiền Vệ Hàn Quốc 25
30 C. Gunter Hậu Vệ Đức 31
31 Schlotterbeck Hậu Vệ Đức 27
32 V. Grifo Hậu Vệ Đức 31
33 J. Makengo Hậu Vệ Pháp 23
34 M. Rohl Tiền Đạo Đức 25
35 F. Rüdlin Tiền Vệ Đức 27
37 M. Rosenfelder Hậu Vệ Đức 23
37 M. Rosenfelder Hậu Vệ Đức 23
38 M. Gregoritsch Tiền Đạo Áo 30
40 N. Thiede Thủ Môn Đức 25
42 R. Doan Tiền Đạo Nhật Bản 26
44 M. Breunig Tiền Vệ Đức 29
54 M. Baur Tiền Đạo Đức 20
58 N. Sauter Thủ Môn Đức 21
70 J. Schmid Tiền Vệ Séc 34
110 E. Demirovic Tiền Đạo Bosnia-Herzgovina 26
250 K. Sildillia Hậu Vệ Pháp 22

Thông tin đội bóng Freiburg

Đội bóng Freiburg cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Freiburg chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 18

03:0021/12/2024

Dự đoán đội chiến thắng!

1

100%

0

0%

0

0%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 16 21 39
2 Chelsea 17 18 35
3 Arsenal 17 18 33
4 Nottingham Forest 17 4 31
5 Bournemouth 17 6 28
6 Aston Villa 17 0 28
7 Man City 17 4 27
8 Newcastle 17 6 26
9 Fulham 17 2 25
10 Brighton 17 1 25
11 Tottenham 17 14 23
12 Brentford 17 0 23
13 Man Utd 17 -1 22
14 West Ham Utd 17 -8 20
15 Everton 16 -7 16
16 Crystal Palace 17 -8 16
17 Leicester City 17 -16 14
18 Wolves 17 -13 12
19 Ipswich 17 -16 12
20 Southampton 17 -25 6