LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FIORENTINA

  • SVĐ: Artemio Franchi (Sức chứa: 43147)

    Thành lập: 1926

    HLV: V. Italiano

    Danh hiệu: 2 Serie A, 3 Serie B, 6 Coppa Italia, 1 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup

Kết quả trận đấu đội Fiorentina

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ITAA

17/03/2025 Fiorentina 3 - 0 Juventus 1/4 : 0 2-0

C3

14/03/2025 Fiorentina 3 - 1 Panathinaikos 0 : 1 1/4 2-0

ITAA

09/03/2025 Napoli 2 - 1 Fiorentina 0 : 1 1-0

C3

07/03/2025 Panathinaikos 3 - 2 Fiorentina 0 : 0 2-2

ITAA

01/03/2025 Fiorentina 1 - 0 Lecce 0 : 1/2 1-0

ITAA

23/02/2025 Verona 1 - 0 Fiorentina 1/2 : 0 0-0

ITAA

16/02/2025 Fiorentina 0 - 2 Como 0 : 1/4 0-1

ITAA

11/02/2025 Inter Milan 2 - 1 Fiorentina 0 : 1 1/4 1-1

ITAA

07/02/2025 Fiorentina 3 - 0 Inter Milan 3/4 : 0 0-0

ITAA

02/02/2025 Fiorentina 2 - 1 Genoa 0 : 1/2 2-0

ITAA

27/01/2025 Lazio 1 - 2 Fiorentina 0 : 1/4 0-2

ITAA

19/01/2025 Fiorentina 1 - 1 Torino 0 : 3/4 1-0

ITAA

14/01/2025 Monza 2 - 1 Fiorentina 1/2 : 0 1-0

ITAA

05/01/2025 Fiorentina 0 - 3 Napoli 1/4 : 0 0-1

ITAA

30/12/2025 Juventus 2 - 2 Fiorentina 0 : 1/2 1-1

Lịch thi đấu đội Fiorentina

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ITAA

30/03/2025 20:00 Fiorentina vs Atalanta

ITAA

06/04/2025 20:00 AC Milan vs Fiorentina

C3

11/04/2025 02:00 NK Celje vs Fiorentina

ITAA

13/04/2025 20:00 Fiorentina vs Parma

C3

18/04/2025 02:00 Fiorentina vs NK Celje

ITAA

20/04/2025 20:00 Cagliari vs Fiorentina

ITAA

27/04/2025 20:00 Fiorentina vs Empoli

ITAA

04/05/2025 20:00 Roma vs Fiorentina

ITAA

11/05/2025 20:00 Venezia vs Fiorentina

ITAA

18/05/2025 20:00 Fiorentina vs Bologna

ITAA

25/05/2025 20:00 Udinese vs Fiorentina

Danh sách cầu thủ đội Fiorentina

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 P. Terracciano Thủ Môn Italia 35
2 Dodo Hậu Vệ Brazil 27
4 E. Bove Hậu Vệ Italia 28
5 M. Pongracic Tiền Vệ Croatia 36
6 L. Ranieri Tiền Vệ Italia 29
8 R. Mandragora Tiền Vệ Italia 34
9 L. Beltran Tiền Đạo Brazil 27
10 A. Guðmundsson Tiền Vệ Iceland 28
14 N. Valentini Tiền Vệ Argentina 27
15 P. Comuzzo Hậu Vệ Hungary 26
16 L. Ranieri Tiền Vệ Italia 26
17 N. Zaniolo Tiền Vệ Italia 24
18 Pablo Marí Tiền Đạo Tây Ban Nha 27
19 G. Infantino Tiền Vệ Argentina 22
20 M. Kean Tiền Đạo Italia 32
21 R. Gosens Hậu Vệ Đức 28
22 M. Moreno Hậu Vệ Argentina 27
23 A. Colpani Hậu Vệ Italia 30
24 A. Richardson Tiền Vệ Ma rốc 26
26 Y. Mina Hậu Vệ Colombia 32
27 C. Ndour Hậu Vệ Italia 22
28 L. Martinez Tiền Vệ Argentina 29
29 Y. Adli Tiền Vệ Pháp 25
30 T. Martinelli Thủ Môn Italia 20
31 M. Cerofolini Tiền Vệ Italia 26
32 D. Cataldi Hậu Vệ Italia 32
33 M. Kayode Thủ Môn Italia 26
37 P. Comuzzo Hậu Vệ Italia 20
38 Mandragora Tiền Vệ Italia 28
43 De Gea Thủ Môn Tây Ban Nha 35
44 N. Fagioli Tiền Vệ Italia 24
53 O. Christensen Thủ Môn Đan Mạch 27
55 M. Nastasic Hậu Vệ Serbia 32
65 F. Parisi Hậu Vệ Italia 25
67 Ghidotti Thủ Môn Italia 33
70 N. Pierozzi Hậu Vệ Italia 24
72 A. Barak Tiền Vệ Séc 31
77 J. Brekalo Tiền Vệ Croatia 28
90 M. Folorunsho Tiền Vệ Italia 27
91 A. Kokorin Tiền Đạo Nga 34
95 P. Gollini Thủ Môn Italia 30
99 C. Kouame Tiền Đạo 28

Thông tin đội bóng Fiorentina

Đội bóng Fiorentina cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Fiorentina chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VLWC KV Nam Mỹ › Vòng 13

06:3022/03/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9