LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FIGUEIRENSE/SC

  • SVĐ: Estádio Orlando Scarpelli(sức chứa: 19069)

    Thành lập: 1921

    HLV: René Simões

Kết quả trận đấu đội Figueirense/SC

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

BRC

09/03/2022 Figueirense/SC 2 - 2 Cuiaba/MT 1/2 : 0 0-0

BRC

23/02/2022 Lagarto/SE 0 - 0 Figueirense/SC 1/4 : 0 0-0

BRC

19/03/2021 Cascavel/PR 2 - 1 Figueirense/SC 1-1

BRB

30/01/2021 Figueirense/SC 2 - 7 Ponte Preta/SP 0 : 1/4 1-4

BRB

23/01/2021 Juventude/RS 2 - 1 Figueirense/SC 0 : 1/4 0-0

BRB

20/01/2021 CRB/AL 5 - 1 Figueirense/SC 0 : 1/2 3-0

BRB

16/01/2021 Figueirense/SC 3 - 0 Brasil Pelotas/RS 0 : 1/4 3-0

BRB

13/01/2021 Chapecoense 2 - 1 Figueirense/SC 0 : 1/2 1-0

BRB

09/01/2021 Figueirense/SC 0 - 0 CSA/AL 1/4 : 0 0-0

BRB

03/01/2021 Oeste/SP 2 - 1 Figueirense/SC 0 : 1/4 2-0

BRB

27/12/2021 Figueirense/SC 2 - 0 Avai/SC 1/4 : 0 2-0

BRB

21/12/2020 Guarani/SP 2 - 2 Figueirense/SC 0 : 1/2 2-1

BRB

18/12/2020 Figueirense/SC 1 - 2 America/MG 1/2 : 0 1-1

BRB

13/12/2020 Figueirense/SC 1 - 0 Cuiaba/MT 1/4 : 0 0-0

BRB

10/12/2020 Parana/PR 0 - 2 Figueirense/SC 0 : 1/4 0-0

Lịch thi đấu đội Figueirense/SC

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Figueirense/SC

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
0 Yago Rocha Tiền Vệ Brazil 30
0 Everaldo Tiền Đạo Brazil 34
0 G.Lazaroni Tiền Vệ Brazil 33
0 Franca Tiền Vệ Brazil 34
0 Ciro Tiền Đạo Brazil 36
0 Wesley Tiền Đạo Brazil 44
0 R.Bueno Tiền Đạo Brazil 38
0 Jonatan Tiền Đạo Brazil 34
0 Cleinho Tiền Đạo Brazil 30
0 Tiago Volpi Thủ Môn Brazil 35
0 L.Silva Hậu Vệ Brazil 37
0 Wellington Hậu Vệ Brazil 34
0 Luan Tiền Vệ Brazil 34
0 Lisboa Tiền Vệ Brazil 31
0 Pablo Tiền Vệ Brazil 33
0 J.Oliveira Thủ Môn Brazil 35
0 Bruno Alves Hậu Vệ Brazil 34
0 Cereceda Hậu Vệ Chi Lê 41
0 Nirley Hậu Vệ Brazil 37
0 T.Heleno Hậu Vệ Brazil 37
0 Rivaldo Tiền Vệ Brazil 40
0 Caldeira Hậu Vệ Brazil 30
0 Nem Tiền Vệ Brazil 38
0 Dener Tiền Vệ Brazil 30
0 Jefferson Tiền Vệ Brazil 31
0 Augusto Tiền Vệ Brazil 36
0 Dudu Tiền Đạo Brazil 35
0 Fornaroli Tiền Đạo Uruguay 38
0 Denilson Tiền Đạo Brazil 37
0 Jean Carlos Tiền Đạo Brazil 41
0 A.Santana Thủ Môn Brazil 36
0 Neneca Thủ Môn Brazil 45
0 Artur Hậu Vệ Brazil 41
0 William Hậu Vệ Brazil 32
0 Moacir Hậu Vệ Brazil 39
0 Marquinhos Hậu Vệ Brazil 43
0 Kleber Hậu Vệ Brazil 35
0 Ivan Hậu Vệ Brazil 43
0 Raul Hậu Vệ Brazil 36
0 P.Roberto Tiền Vệ Brazil 38
0 M.Antonio Tiền Vệ Brazil 41
0 Victor Junior Tiền Vệ Brazil 39
0 Hỉoshi Tiền Đạo Brazil 39
0 Frlipe Tiền Vệ Brazil 35

Thông tin đội bóng Figueirense/SC

Đội bóng Figueirense/SC cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Figueirense/SC chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

VĐQG Đức › Vòng 16

03:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Pháp › Vòng 17

03:0511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Tây Ban Nha › Vòng 19

03:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp FA › Vòng 3

03:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Italia › Vòng 20

02:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp FA › Vòng 3

02:4511/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

VĐQG Pháp › Vòng 17

01:0011/01/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 19 28 46
2 Arsenal 20 21 40
3 Nottingham Forest 20 10 40
4 Chelsea 20 15 36
5 Newcastle 20 12 35
6 Man City 20 9 34
7 Bournemouth 20 7 33
8 Aston Villa 20 -2 32
9 Fulham 20 3 30
10 Brighton 20 1 28
11 Brentford 20 3 27
12 Tottenham 20 12 24
13 Man Utd 20 -5 23
14 West Ham Utd 20 -15 23
15 Crystal Palace 20 -7 21
16 Everton 19 -10 17
17 Wolves 20 -14 16
18 Ipswich 20 -15 16
19 Leicester City 20 -21 14
20 Southampton 20 -32 6