LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC NỮ


Đức Nữ
Kết quả trận đấu đội Đức Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 | Đức Nữ | 4 - 1 | Áo Nữ | 0 : 2 | 1-1 | |||
22/02/2025 | Hà Lan Nữ | 2 - 2 | Đức Nữ | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
30/11/2024 | Thụy Sỹ Nữ | 0 - 6 | Đức Nữ | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/10/2024 | Đức Nữ | 1 - 2 | Australia Nữ | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
26/10/2024 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ | 0 : 3/4 | 2-3 | |||
09/08/2024 | T.B.Nha Nữ | 0 - 1 | Đức Nữ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
06/08/2024 | Mỹ Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
04/08/2024 | Canada Nữ | 0 - 0 | Đức Nữ | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
01/08/2024 | Zambia Nữ | 1 - 4 | Đức Nữ | 2 1/2 : 0 | 0-1 | |||
29/07/2024 | Mỹ Nữ | 4 - 1 | Đức Nữ | 0 : 1/4 | 3-1 | |||
26/07/2024 | Đức Nữ | 3 - 0 | Australia Nữ | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
17/07/2024 | Đức Nữ | 4 - 0 | Áo Nữ | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
12/07/2024 | Iceland Nữ | 3 - 0 | Đức Nữ | 1-0 | ||||
04/06/2024 | Ba Lan Nữ | 1 - 3 | Đức Nữ | 2 1/4 : 0 | 1-0 | |||
01/06/2024 | Đức Nữ | 4 - 1 | Ba Lan Nữ | 0 : 2 3/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Đức Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/04/2025 | 17:59 | Scotland Nữ | vs | Đức Nữ | ||
08/04/2025 | 17:59 | Đức Nữ | vs | Scotland Nữ | ||
30/05/2025 | 17:59 | Đức Nữ | vs | Hà Lan Nữ | ||
03/06/2025 | 17:59 | Áo Nữ | vs | Đức Nữ | ||
05/07/2025 | 02:00 | Đức Nữ | vs | Ba Lan Nữ | ||
08/07/2025 | 23:00 | Đức Nữ | vs | Đan Mạch Nữ | ||
13/07/2025 | 02:00 | Thụy Điển Nữ | vs | Đức Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Đức Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Đức | 47 | |
2 | Hậu Vệ | Đức | 35 | |
3 | Tiền Vệ | Đức | 43 | |
4 | Hậu Vệ | Đức | 33 | |
5 | Hậu Vệ | Đức | 40 | |
6 | Tiền Vệ | Đức | 39 | |
7 | Tiền Vệ | Đức | 40 | |
8 | Tiền Đạo | Đức | 29 | |
9 | Tiền Vệ | Đức | 32 | |
10 | Tiền Vệ | Đức | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Đức | 40 | |
12 | Thủ Môn | Đức | 34 | |
13 | Tiền Đạo | Đức | 37 | |
14 | Hậu Vệ | Đức | 37 | |
15 | Hậu Vệ | Đức | 32 | |
16 | Tiền Vệ | Đức | 31 | |
17 | Hậu Vệ | Đức | 36 | |
18 | Tiền Đạo | Đức | 34 | |
19 | Tiền Đạo | Đức | 31 | |
20 | Hậu Vệ | Đức | 39 | |
21 | Thủ Môn | Đức | 33 | |
22 | Tiền Vệ | Đức | 34 | |
23 | Hậu Vệ | Đức | 30 |