LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ĐỨC


Đức
-
SVĐ: Olympiastadion Berlin (Sức chứa: 77116)
Thành lập: 1900
HLV: H. Flick
Danh hiệu: 4 World Cup, 3 European Championship, 1 Confederations Cup
Kết quả trận đấu đội Đức
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Đức | 3 - 3 | Italia | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
21/03/2025 | Italia | 1 - 2 | Đức | 0 : 0 | 1-0 | |||
20/11/2024 | Hungary | 1 - 1 | Đức | 1 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2024 | Đức | 7 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 3 | 3-0 | |||
15/10/2024 | Đức | 1 - 0 | Hà Lan | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
12/10/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Đức | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
11/09/2024 | Hà Lan | 2 - 2 | Đức | 0 : 0 | 1-2 | |||
08/09/2024 | Đức | 5 - 0 | Hungary | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
05/07/2024 | T.B.Nha | 1 - 1 | Đức | 0 : 0 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Đức | 2 - 0 | Đan Mạch | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/06/2024 | Thụy Sỹ | 1 - 1 | Đức | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
19/06/2024 | Đức | 2 - 0 | Hungary | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
15/06/2024 | Đức | 5 - 1 | Scotland | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
08/06/2024 | Đức | 2 - 1 | Hy Lạp | 0 : 1 3/4 | 0-1 | |||
04/06/2024 | Đức | 0 - 0 | Ukraina | 0 : 1 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Đức
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 | 01:45 | Đức | vs | B.D.Nha |
Danh sách cầu thủ đội Đức
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 39 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 32 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 34 |
4 | Hậu Vệ | Đức | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Đức | 32 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 30 |
7 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 26 |
8 | Hậu Vệ | Đức | 35 | |
9 | ![]() |
Đức | 33 | |
10 | Tiền Vệ | Đức | 22 | |
11 | Tiền Đạo | Đức | 29 | |
12 | Thủ Môn | Đức | 35 | |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 36 |
14 | Tiền Vệ | Đức | 22 | |
15 | Hậu Vệ | Đức | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Đức | 29 | |
17 | Tiền Đạo | Đức | 28 | |
18 | Hậu Vệ | Đức | 33 | |
19 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 29 |
20 | Tiền Vệ | Đức | 31 | |
21 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 33 |
22 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 33 |
23 | Hậu Vệ | Đức | 26 | |
24 | ![]() |
Hậu Vệ | Đức | 29 |
25 | Tiền Vệ | Đức | 24 | |
26 | Hậu Vệ | Đức | 32 |