LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG COLOMBIA NỮ


Colombia Nữ
Kết quả trận đấu đội Colombia Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/02/2025 | Australia Nữ | 1 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
24/02/2025 | Colombia Nữ | 1 - 4 | Nhật Bản Nữ | 1 : 0 | 1-2 | |||
21/02/2025 | Mỹ Nữ | 2 - 0 | Colombia Nữ | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Colombia Nữ | 1 - 1 | Argentina Nữ | 0 : 1 | 0-1 | |||
30/10/2024 | Brazil Nữ | 3 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/10/2024 | Brazil Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ | 0 : 3/4 | 0-1 | |||
03/08/2024 | T.B.Nha Nữ | 2 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 2 | 0-1 | |||
01/08/2024 | Colombia Nữ | 0 - 1 | Canada Nữ | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
28/07/2024 | New Zealand Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ | 1 : 0 | 0-1 | |||
26/07/2024 | Pháp Nữ | 3 - 2 | Colombia Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-0 | |||
14/07/2024 | Colombia Nữ | 1 - 2 | Ecuador Nữ | 0-1 | ||||
03/06/2024 | Venezuela Nữ | 0 - 3 | Colombia Nữ | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
31/05/2024 | Venezuela Nữ | 0 - 2 | Colombia Nữ | 1 : 0 | 0-2 | |||
10/04/2024 | Colombia Nữ | 3 - 0 | Guatemala Nữ | 0-0 | ||||
07/04/2024 | Colombia Nữ | 1 - 0 | Mexico Nữ | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Colombia Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 17:59 | Nhật Bản Nữ | vs | Colombia Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Colombia Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Colombia | 31 | |
2 | Tiền Vệ | Colombia | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Colombia | 34 | |
4 | Tiền Vệ | Colombia | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Colombia | 31 | |
6 | Tiền Vệ | Colombia | 35 | |
7 | Tiền Đạo | Colombia | 34 | |
8 | Tiền Vệ | Colombia | 36 | |
9 | Tiền Vệ | Colombia | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Colombia | 32 | |
11 | Tiền Vệ | Colombia | 36 | |
12 | Thủ Môn | Colombia | 37 | |
13 | Tiền Vệ | Colombia | 32 | |
14 | Tiền Vệ | Colombia | 39 | |
15 | Tiền Đạo | Colombia | 34 | |
16 | Tiền Đạo | Colombia | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Colombia | 35 | |
18 | Tiền Đạo | Colombia | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Colombia | 29 | |
20 | Tiền Đạo | Colombia | 33 | |
21 | Tiền Vệ | Colombia | 31 | |
22 | Thủ Môn | Colombia | 31 | |
23 | Tiền Đạo | Colombia | 30 |