LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHILE


Chile
Kết quả trận đấu đội Chile
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Chile | 0 - 0 | Ecuador | 0 : 0 | 0-0 | |||
21/03/2025 | Paraguay | 1 - 0 | Chile | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
09/02/2025 | Chile | 6 - 1 | Panama | 0 : 1 | 4-1 | |||
20/11/2024 | Chile | 4 - 2 | Venezuela | 0 : 1/4 | 3-2 | |||
16/11/2024 | Peru | 0 - 0 | Chile | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Colombia | 4 - 0 | Chile | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
11/10/2024 | Chile | 1 - 2 | Brazil | 1 : 0 | 1-1 | |||
11/09/2024 | Chile | 1 - 2 | Bolivia | 0 : 1 3/4 | 1-2 | |||
06/09/2024 | Argentina | 3 - 0 | Chile | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
30/06/2024 | Canada | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Chile | 0 - 1 | Argentina | 1 : 0 | 0-0 | |||
22/06/2024 | Peru | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/06/2024 | Chile | 3 - 0 | Paraguay | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/03/2024 | Pháp | 3 - 2 | Chile | 0 : 1 3/4 | 2-1 | |||
23/03/2024 | Albania | 0 - 3 | Chile | 1/4 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Chile
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/06/2025 | 02:59 | Chile | vs | Argentina | ||
10/06/2025 | 02:59 | Brazil | vs | Chile | ||
15/09/2025 | 02:59 | Bolivia | vs | Chile | ||
15/09/2025 | 02:59 | Chile | vs | Uruguay |
Danh sách cầu thủ đội Chile
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Chi Lê | 41 | |
2 | Hậu Vệ | Chi Lê | 36 | |
3 | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Chi Lê | 36 | |
5 | Hậu Vệ | Chi Lê | 36 | |
6 | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 | |
7 | Tiền Vệ | Chi Lê | 32 | |
8 | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 | |
9 | Tiền Đạo | Chi Lê | 35 | |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Chi Lê | 37 |
11 | Tiền Đạo | Chi Lê | 35 | |
12 | Thủ Môn | Chi Lê | 35 | |
13 | Tiền Vệ | Chi Lê | 35 | |
14 | Tiền Vệ | Chi Lê | 39 | |
15 | Tiền Vệ | Chi Lê | 33 | |
16 | Hậu Vệ | Chi Lê | 42 | |
17 | Tiền Vệ | Chi Lê | 37 | |
18 | Hậu Vệ | Chi Lê | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 | |
20 | Tiền Vệ | Chi Lê | 36 | |
21 | Tiền Vệ | Chi Lê | 38 | |
22 | Tiền Đạo | Chi Lê | 42 | |
23 | Thủ Môn | Chi Lê | 44 | |
24 | Tiền Vệ | Chi Lê | 40 | |
25 | Hậu Vệ | Chi Lê | 33 | |
26 | Hậu Vệ | Chi Lê | 35 | |
28 | Hậu Vệ | Chi Lê | 32 | |
100 | Tiền Vệ | Chi Lê | 43 |