LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHAMBLY

Kết quả trận đấu đội Chambly

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

PHC

10/12/2023 Bleriot-Plage 0 - 3 Chambly 0-2

PH3

14/05/2022 Chambly 1 - 0 Boulogne 1/4 : 0 1-0

PH3

06/05/2022 Concarneau 4 - 0 Chambly 0 : 1 1/4 2-0

PH3

02/05/2022 Chambly 0 - 3 Stade Lavallois 1/2 : 0 0-1

PH3

23/04/2022 Sedan 1 - 0 Chambly 1/4 : 0 0-0

PH3

16/04/2022 Chambly 2 - 1 Bourg Peronnas 1/2 : 0 0-0

PH3

09/04/2022 Sete 1 - 1 Chambly 0 : 1/4 0-0

PH3

02/04/2022 Chambly 0 - 2 Chateauroux 1/2 : 0 0-0

PH3

26/03/2022 Creteil 2 - 0 Chambly 0 : 1/4 1-0

PH3

19/03/2022 Chambly 2 - 2 Le Mans 0 : 0 1-1

PH3

12/03/2022 Avranches 1 - 0 Chambly 0 : 0 0-0

PH3

05/03/2022 Chambly 2 - 2 SO Cholet 0 : 1/4 1-1

PH3

26/02/2022 FC Bastia-Borgo 4 - 0 Chambly 0 : 1/4 1-0

PH3

19/02/2022 Chambly 0 - 2 Villefranche 0 : 0 0-1

PH3

12/02/2022 Annecy FC 3 - 2 Chambly 0 : 3/4 2-0

Lịch thi đấu đội Chambly

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Chambly

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Chambly

Đội bóng Chambly cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Chambly chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11