LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CARTAGENA


Cartagena
Kết quả trận đấu đội Cartagena
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | Cartagena | 2 - 2 | Castellon | 3/4 : 0 | 2-0 | |||
24/03/2025 | Deportivo | 2 - 2 | Cartagena | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
15/03/2025 | Cartagena | 0 - 1 | Burgos CF | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
10/03/2025 | Levante | 3 - 0 | Cartagena | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Cartagena | 0 - 2 | Eibar | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
23/02/2025 | Elche | 2 - 1 | Cartagena | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
15/02/2025 | Cartagena | 0 - 1 | Malaga | 0 : 0 | 0-0 | |||
10/02/2025 | Cadiz | 5 - 2 | Cartagena | 0 : 1 | 3-1 | |||
03/02/2025 | Cartagena | 0 - 1 | Cordoba | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Huesca | 4 - 0 | Cartagena | 0 : 1 | 1-0 | |||
18/01/2025 | Cartagena | 0 - 1 | Real Oviedo | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
11/01/2025 | Racing Ferrol | 0 - 0 | Cartagena | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
05/01/2025 | Cartagena | 1 - 2 | Leganes | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
21/12/2024 | Cartagena | 0 - 0 | Albacete | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
18/12/2024 | Granada | 4 - 1 | Cartagena | 0 : 1 1/4 | 3-1 |
Lịch thi đấu đội Cartagena
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Eldense | ||
13/04/2025 | 22:00 | Almeria | vs | Cartagena | ||
20/04/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Granada | ||
27/04/2025 | 22:00 | Albacete | vs | Cartagena | ||
04/05/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Racing Santander | ||
11/05/2025 | 22:00 | Zaragoza | vs | Cartagena | ||
18/05/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Tenerife | ||
25/05/2025 | 22:00 | Sporting Gijon | vs | Cartagena | ||
01/06/2025 | 22:00 | Cartagena | vs | Mirandes |
Danh sách cầu thủ đội Cartagena
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
5 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
6 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
7 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
9 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
10 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
11 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
12 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
13 | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
16 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
17 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
18 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
19 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
21 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 23 | |
22 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
23 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
24 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
27 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
29 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
31 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 | |
32 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
33 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
34 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 28 | |
35 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 24 | |
36 | Tiền Đạo | 23 |