LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CARDIFF CITY


Cardiff City
-
SVĐ: Cardiff City (Sức chứa: 33280)
Thành lập: 1889
HLV: M. Hudson
Danh hiệu: 1 Hạng Nhất Anh, 1 FA Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Cardiff City
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Cardiff City | 1 - 1 | Sheffield Wed. | 0 : 0 | 1-0 | |||
15/03/2025 | Blackburn Rovers | 1 - 2 | Cardiff City | 0 : 1/2 | 1-1 | |||
12/03/2025 | Cardiff City | 1 - 2 | Luton Town | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Sunderland | 2 - 1 | Cardiff City | 0 : 1 | 1-1 | |||
05/03/2025 | Cardiff City | 1 - 2 | Burnley | 1/2 : 0 | 1-2 | |||
01/03/2025 | Aston Villa | 2 - 0 | Cardiff City | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
26/02/2025 | Cardiff City | 1 - 0 | Hull City | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Cardiff City | 0 : 0 | 0-1 | |||
15/02/2025 | Cardiff City | 1 - 1 | Bristol City | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
12/02/2025 | Portsmouth | 2 - 1 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
08/02/2025 | Stoke City | 3 - 3 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 1-2 | |||
01/02/2025 | Leeds Utd | 7 - 0 | Cardiff City | 0 : 1 1/2 | 2-0 | |||
25/01/2025 | Cardiff City | 2 - 1 | Derby County | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/01/2025 | Millwall | 2 - 2 | Cardiff City | 0 : 1/4 | 2-1 | |||
18/01/2025 | Cardiff City | 3 - 0 | Swansea City | 0 : 0 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Cardiff City
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 21:00 | QPR | vs | Cardiff City | ||
09/04/2025 | 01:45 | Preston North End | vs | Cardiff City | ||
12/04/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Stoke City | ||
18/04/2025 | 21:00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City | ||
21/04/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | Oxford Utd | ||
26/04/2025 | 21:00 | Cardiff City | vs | West Brom | ||
03/05/2025 | 21:00 | Norwich | vs | Cardiff City |
Danh sách cầu thủ đội Cardiff City
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Anh | 40 | |
2 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
3 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 35 | |
4 | Hậu Vệ | Hy Lạp | 34 | |
5 | Hậu Vệ | Na Uy | 43 | |
6 | Hậu Vệ | Anh | 37 | |
7 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
8 | ![]() |
Tiền Vệ | Slovakia | 35 |
9 | Tiền Đạo | Anh | 27 | |
10 | Tiền Đạo | Anh | 29 | |
11 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
12 | Hậu Vệ | Anh | 28 | |
13 | Tiền Đạo | Iceland | 37 | |
14 | Tiền Đạo | Scotland | 34 | |
15 | Tiền Vệ | Na Uy | 35 | |
16 | Hậu Vệ | Anh | 38 | |
17 | Tiền Vệ | 36 | ||
18 | Tiền Vệ | Anh | 37 | |
19 | Tiền Đạo | Ireland | 37 | |
20 | Tiền Đạo | Hà Lan | 28 | |
21 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
22 | Hậu Vệ | Đan Mạch | 27 | |
23 | Tiền Đạo | Ireland | 39 | |
24 | Hậu Vệ | Scotland | 43 | |
26 | Tiền Vệ | Anh | 25 | |
27 | Tiền Đạo | Ireland | 34 | |
28 | Hậu Vệ | Anh | 36 | |
29 | Tiền Đạo | Anh | 42 | |
30 | Tiền Vệ | Anh | 31 | |
31 | Tiền Đạo | Anh | 28 | |
32 | Tiền Đạo | Anh | 31 | |
33 | Thủ Môn | Anh | 35 | |
34 | ![]() |
Tiền Đạo | Na Uy | 35 |
35 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
36 | Hậu Vệ | Anh | 34 | |
37 | Hậu Vệ | Pháp | 29 | |
38 | Hậu Vệ | Anh | 32 | |
39 | Hậu Vệ | Wales | 46 | |
41 | Tiền Vệ | Anh | 32 | |
42 | Hậu Vệ | Slovenia | 37 | |
45 | Tiền Vệ | Wales | 23 | |
47 | ![]() |
Tiền Đạo | Ireland | 30 |
48 | Tiền Vệ | 28 | ||
49 | Hậu Vệ | Wales | 26 | |
67 | Tiền Vệ | Nam Phi | 41 | |
70 | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 42 | |
75 | Tiền Đạo | Wales | 31 | |
81 | Tiền Đạo | Anh | 38 | |
99 | ![]() |
Tiền Vệ | Áo | 36 |