LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CANADA


Canada
-
SVĐ: BMO Field (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1912
HLV: J. Herdman
Danh hiệu: 2 Concacaf Gold Cup, 2 Concacaf Nations Cup
Kết quả trận đấu đội Canada
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/03/2025 | Mỹ | 1 - 2 | Canada | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
21/03/2025 | Canada | 0 - 2 | Mexico | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
20/11/2024 | Canada | 3 - 0 | Suriname | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
16/11/2024 | Suriname | 0 - 1 | Canada | 1 : 0 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Canada | 2 - 1 | Panama | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/09/2024 | Mexico | 0 - 0 | Canada | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Mỹ | 1 - 2 | Canada | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
14/07/2024 | Canada | 2 - 2 | Uruguay | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
10/07/2024 | Argentina | 2 - 0 | Canada | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
06/07/2024 | Venezuela | 1 - 1 | Canada | 0 : 0 | 0-1 | |||
30/06/2024 | Canada | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Peru | 0 - 1 | Canada | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/06/2024 | Argentina | 2 - 0 | Canada | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/06/2024 | Pháp | 0 - 0 | Canada | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
07/06/2024 | Hà Lan | 4 - 0 | Canada | 0 : 1 1/4 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Canada
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Canada
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Canada | 47 | |
2 | Hậu Vệ | Canada | 40 | |
3 | Hậu Vệ | Canada | 34 | |
4 | Hậu Vệ | Canada | 39 | |
5 | Hậu Vệ | Canada | 38 | |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Canada | 44 |
7 | Tiền Vệ | Canada | 33 | |
8 | Tiền Vệ | Canada | 35 | |
9 | Tiền Đạo | Canada | 38 | |
10 | Tiền Đạo | Canada | 38 | |
11 | Tiền Đạo | Canada | 36 | |
12 | Hậu Vệ | Canada | 40 | |
13 | Tiền Vệ | Canada | 33 | |
14 | Tiền Vệ | Canada | 31 | |
15 | Hậu Vệ | Canada | 35 | |
16 | Thủ Môn | Canada | 33 | |
17 | Tiền Vệ | Canada | 39 | |
18 | Thủ Môn | Canada | 31 | |
19 | Hậu Vệ | Canada | 41 | |
20 | Hậu Vệ | Canada | 33 | |
21 | Tiền Đạo | Canada | 30 | |
22 | Hậu Vệ | Canada | 46 | |
23 | Tiền Vệ | Canada | 37 | |
24 | Tiền Đạo | Canada | 33 | |
25 | Hậu Vệ | Mỹ | 28 | |
26 | Hậu Vệ | Mỹ | 29 |