LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CANADA
Canada
-
SVĐ: BMO Field (Sức chứa: 50000)
Thành lập: 1912
HLV: J. Herdman
Danh hiệu: 2 Concacaf Gold Cup, 2 Concacaf Nations Cup
Kết quả trận đấu đội Canada
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 | Canada | 3 - 0 | Suriname | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
16/11/2024 | Suriname | 0 - 1 | Canada | 1 : 0 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Canada | 2 - 1 | Panama | 0 : 1 | 1-0 | |||
11/09/2024 | Mexico | 0 - 0 | Canada | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Mỹ | 1 - 2 | Canada | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
14/07/2024 | Canada | 2 - 2 | Uruguay | 1 1/4 : 0 | 1-1 | |||
10/07/2024 | Argentina | 2 - 0 | Canada | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
06/07/2024 | Venezuela | 1 - 1 | Canada | 0 : 0 | 0-1 | |||
30/06/2024 | Canada | 0 - 0 | Chile | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
26/06/2024 | Peru | 0 - 1 | Canada | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
21/06/2024 | Argentina | 2 - 0 | Canada | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
10/06/2024 | Pháp | 0 - 0 | Canada | 0 : 1 3/4 | 0-0 | |||
07/06/2024 | Hà Lan | 4 - 0 | Canada | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
24/03/2024 | Canada | 2 - 0 | Trinidad & T. | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
22/11/2023 | Canada | 2 - 3 | Jamaica | 0 : 1 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Canada
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Canada
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | D. St. Clair | Thủ Môn | Canada | 46 |
2 | A. Johnston | Hậu Vệ | Canada | 39 |
3 | De Fougerolles | Hậu Vệ | Canada | 33 |
4 | K. Miller | Hậu Vệ | Canada | 38 |
5 | J. Waterman | Hậu Vệ | Canada | 37 |
6 | S. Piette | Tiền Vệ | Canada | 43 |
7 | S. Eustaquio | Tiền Vệ | Canada | 32 |
8 | I. Kone | Tiền Vệ | Canada | 34 |
9 | C. Larin | Tiền Đạo | Canada | 37 |
10 | J. David | Tiền Đạo | Canada | 37 |
11 | T. Bair | Tiền Đạo | Canada | 35 |
12 | Russell-Rowe | Hậu Vệ | Canada | 39 |
13 | D. Cornelius | Tiền Vệ | Canada | 32 |
14 | J. Shaffelburg | Tiền Vệ | Canada | 30 |
15 | M. Bombito | Hậu Vệ | Canada | 34 |
16 | M. Crepeau | Thủ Môn | Canada | 32 |
17 | T. Buchanan | Tiền Vệ | Canada | 38 |
18 | T. McGill | Thủ Môn | Canada | 30 |
19 | A. Davies | Hậu Vệ | Canada | 40 |
20 | A. Ahmed | Hậu Vệ | Canada | 32 |
21 | J. Osorio | Tiền Đạo | Canada | 29 |
22 | R. Laryea | Hậu Vệ | Canada | 45 |
23 | L. Millar | Tiền Vệ | Canada | 36 |
24 | M. Choiniere | Tiền Đạo | Canada | 32 |
25 | T. Oluwaseyi | Hậu Vệ | Mỹ | 27 |
26 | K. Hiebert | Hậu Vệ | Mỹ | 28 |