LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CAEN


Caen
-
SVD: Stade Michel d'Ornano (Sức chứa: 21500)
Thành lập: 1897
HLV: P. Garande
Kết quả trận đấu đội Caen
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/04/2025 | Paris FC | 4 - 2 | Caen | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
15/03/2025 | Amiens | 2 - 1 | Caen | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Caen | 0 - 1 | Stade Lavallois | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
01/03/2025 | Clermont | 0 - 1 | Caen | 0 : 0 | 0-0 | |||
22/02/2025 | Caen | 2 - 2 | Pau FC | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
18/02/2025 | Annecy FC | 1 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/02/2025 | Caen | 0 - 2 | Dunkerque | 0 : 0 | 0-1 | |||
01/02/2025 | Troyes | 3 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/01/2025 | Caen | 0 - 1 | Guingamp | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
18/01/2025 | Ajaccio | 2 - 1 | Caen | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
11/01/2025 | Caen | 0 - 1 | Grenoble | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
04/01/2025 | Caen | 0 - 1 | Clermont | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
22/12/2024 | Guingamp | 2 - 1 | Caen | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
17/12/2024 | Dunkerque | 3 - 1 | Caen | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Stade Lavallois | 1 - 0 | Caen | 0 : 1/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Caen
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 19:00 | Caen | vs | Metz | ||
13/04/2025 | 00:30 | Rodez | vs | Caen | ||
20/04/2025 | 00:30 | Caen | vs | FC Martigues | ||
27/04/2025 | 00:30 | Lorient | vs | Caen | ||
04/05/2025 | 00:30 | Caen | vs | Red Star 93 | ||
11/05/2025 | 00:30 | SC Bastia | vs | Caen |
Danh sách cầu thủ đội Caen
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 45 |
2 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 46 |
3 | Tiền Vệ | 32 | ||
4 | Tiền Vệ | 33 | ||
5 | Hậu Vệ | Pháp | 44 | |
6 | Tiền Vệ | Pháp | 35 | |
7 | Tiền Đạo | Pháp | 34 | |
9 | Tiền Đạo | Pháp | 36 | |
10 | Tiền Vệ | Ma rốc | 29 | |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Pháp | 35 |
12 | Hậu Vệ | Pháp | 33 | |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | 34 | |
14 | Tiền Đạo | Pháp | 35 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | 37 | |
16 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 39 |
17 | Tiền Vệ | Pháp | 34 | |
18 | Tiền Vệ | 28 | ||
19 | Hậu Vệ | Brazil | 42 | |
20 | Tiền Đạo | 35 | ||
21 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
22 | Tiền Vệ | 32 | ||
23 | Hậu Vệ | Pháp | 41 | |
24 | Hậu Vệ | Pháp | 31 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 43 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 32 |
27 | ![]() |
Tiền Vệ | Pháp | 30 |
28 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 37 |
29 | Hậu Vệ | 33 | ||
30 | ![]() |
Thủ Môn | Pháp | 31 |
32 | Tiền Đạo | Pháp | 29 | |
33 | Tiền Vệ | Pháp | 27 | |
34 | Tiền Đạo | Pháp | 26 | |
35 | Tiền Đạo | Pháp | 27 | |
40 | Thủ Môn | Pháp | 36 |