LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOSNIA & HERZ U19


Bosnia & Herz U19
Kết quả trận đấu đội Bosnia & Herz U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 | Montenegro U19 | 3 - 2 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
16/11/2024 | Italia U19 | 3 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 2 | 3-0 | |||
13/11/2024 | Bosnia & Herz U19 | 2 - 5 | Hy Lạp U19 | 1-3 | ||||
27/03/2024 | Montenegro U19 | 2 - 3 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
23/03/2024 | Na Uy U19 | 2 - 2 | Bosnia & Herz U19 | 0 : 1 | 0-1 | |||
21/03/2024 | Bosnia & Herz U19 | 0 - 2 | Israel U19 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
29/02/2024 | North Macedonia U19 | 2 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
27/02/2024 | Bosnia & Herz U19 | 0 - 2 | North Macedonia U19 | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
22/11/2023 | Bosnia & Herz U19 | 0 - 3 | Hà Lan U19 | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
18/11/2023 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 0 | Luxembourg U19 | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
15/11/2023 | Azerbaijan U19 | 0 - 0 | Bosnia & Herz U19 | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
09/09/2023 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 0 | Ireland U19 | 0-0 | ||||
07/09/2023 | Bosnia & Herz U19 | 1 - 1 | Ireland U19 | 0-0 | ||||
25/08/2023 | Montenegro U19 | 1 - 1 | Bosnia & Herz U19 | 0-0 | ||||
23/08/2023 | Montenegro U19 | 0 - 3 | Bosnia & Herz U19 | 1/4 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Bosnia & Herz U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Bosnia & Herz U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
2 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
3 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
5 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
6 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
8 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
9 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
10 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
11 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
12 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
13 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
14 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
16 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
17 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
18 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
20 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 27 | |
24 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 28 |