LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BOSNIA & HERZ


Bosnia & Herz
Kết quả trận đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/03/2025 | Bosnia & Herz | 2 - 1 | Síp | 0 : 1 | 1-1 | |||
22/03/2025 | Romania | 0 - 1 | Bosnia & Herz | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
20/11/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 1 | Hà Lan | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
17/11/2024 | Đức | 7 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 3 | 3-0 | |||
15/10/2024 | Bosnia & Herz | 0 - 2 | Hungary | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
12/10/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Đức | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
11/09/2024 | Hungary | 0 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 | 0-0 | |||
08/09/2024 | Hà Lan | 5 - 2 | Bosnia & Herz | 0 : 2 | 2-1 | |||
10/06/2024 | Italia | 1 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
04/06/2024 | Anh | 3 - 0 | Bosnia & Herz | 0 : 2 1/4 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Ukraina | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
20/11/2023 | Bosnia & Herz | 1 - 2 | Slovakia | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
17/11/2023 | Luxembourg | 4 - 1 | Bosnia & Herz | 1/4 : 0 | 2-0 | |||
17/10/2023 | Bosnia & Herz | 0 - 5 | B.D.Nha | 1 : 0 | 0-5 | |||
14/10/2023 | Liechtenstein | 0 - 2 | Bosnia & Herz | 2 1/2 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội Bosnia & Herz
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2025 | 20:00 | Bosnia & Herz | vs | San Marino | ||
07/09/2025 | 01:45 | San Marino | vs | Bosnia & Herz | ||
10/09/2025 | 01:45 | Bosnia & Herz | vs | Áo | ||
10/10/2025 | 01:45 | Síp | vs | Bosnia & Herz | ||
16/11/2025 | 01:45 | Bosnia & Herz | vs | Romania | ||
19/11/2025 | 01:45 | Áo | vs | Bosnia & Herz |
Danh sách cầu thủ đội Bosnia & Herz
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 28 | |
2 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 25 | |
4 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 | |
5 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 | |
6 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 | |
7 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 41 | |
8 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 40 | |
9 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 41 | |
10 | ![]() |
Tiền Vệ | Thổ Nhĩ Kỳ | 28 |
11 | Tiền Đạo | Bosnia-Herzgovina | 32 | |
12 | ![]() |
Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 39 |
13 | ![]() |
Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 26 |
14 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 | |
15 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 37 | |
16 | ![]() |
Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 |
17 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Pháp | 32 | |
19 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 35 | |
20 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 34 | |
21 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 36 | |
22 | Thủ Môn | Bosnia-Herzgovina | 42 | |
23 | Tiền Vệ | Bosnia-Herzgovina | 33 |