LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BLACKBURN ROVERS
Blackburn Rovers
-
SVĐ: Ewood Park (Sức chứa: 31367)
Thành lập: 1875
HLV: J. Tomasson
Danh hiệu: 3 Ngoại Hạng Anh, 1 Hạng Nhất Anh, 6 FA Cup, 1 League Cup, 1 Community Shield
Kết quả trận đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 | Millwall | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
14/12/2024 | Blackburn Rovers | 2 - 0 | Luton Town | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
11/12/2024 | Sheffield Wed. | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/12/2024 | Hull City | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 0 | 0-1 | |||
30/11/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 0 | Leeds Utd | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
28/11/2024 | Middlesbrough | 0 - 1 | Blackburn Rovers | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
09/11/2024 | Cardiff City | 1 - 3 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
07/11/2024 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Stoke City | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
02/11/2024 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Sheffield Utd | 0 : 0 | 0-1 | |||
26/10/2024 | Watford | 1 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
24/10/2024 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | West Brom | 0 : 0 | 0-0 | |||
19/10/2024 | Blackburn Rovers | 1 - 0 | Swansea City | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
05/10/2024 | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Blackburn Rovers | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
02/10/2024 | Coventry | 3 - 0 | Blackburn Rovers | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
28/09/2024 | Blackburn Rovers | 2 - 0 | QPR | 0 : 1/2 | 0-0 |
Lịch thi đấu đội Blackburn Rovers
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Sunderland | ||
29/12/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Hull City | ||
01/01/2025 | 21:00 | Leeds Utd | vs | Blackburn Rovers | ||
04/01/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Burnley | ||
18/01/2025 | 21:00 | Oxford Utd | vs | Blackburn Rovers | ||
22/01/2025 | 01:45 | Blackburn Rovers | vs | Coventry | ||
25/01/2025 | 21:00 | Bristol City | vs | Blackburn Rovers | ||
01/02/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Preston North End | ||
08/02/2025 | 21:00 | QPR | vs | Blackburn Rovers | ||
13/02/2025 | 01:45 | West Brom | vs | Blackburn Rovers | ||
15/02/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Plymouth Argyle | ||
22/02/2025 | 21:00 | Swansea City | vs | Blackburn Rovers | ||
01/03/2025 | 21:00 | Blackburn Rovers | vs | Norwich | ||
08/03/2025 | 21:00 | Derby County | vs | Blackburn Rovers | ||
12/03/2025 | 01:45 | Stoke City | vs | Blackburn Rovers |
Danh sách cầu thủ đội Blackburn Rovers
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | A. Pears | Thủ Môn | Anh | 27 |
2 | C. Brittain | Hậu Vệ | Wales | 30 |
3 | H. Pickering | Hậu Vệ | Anh | 27 |
4 | K. McFadzean | Hậu Vệ | Anh | 40 |
5 | D. Hyam | Hậu Vệ | Scotland | 26 |
6 | S. Tronstad | Tiền Vệ | Na Uy | 33 |
7 | A. Sigurdsson | Tiền Đạo | Anh | 30 |
8 | T. Cantwell | Tiền Vệ | Anh | 45 |
9 | M. Gueye | Tiền Đạo | Anh | 40 |
10 | T. Dolan | Tiền Vệ | Anh | 31 |
11 | Rankin-Costello | Tiền Đạo | Scotland | 34 |
12 | B. Tóth | Tiền Vệ | Hungary | 33 |
13 | J. Hilton | Thủ Môn | Anh | 35 |
14 | A. Weimann | Tiền Vệ | Anh | 27 |
15 | D. Batth | Hậu Vệ | Anh | 38 |
16 | S. Wharton | Tiền Đạo | Anh | 42 |
17 | H. Carter | Tiền Vệ | Anh | 26 |
18 | D. Markanday | Tiền Vệ | Ireland | 31 |
19 | R. Hedges | Tiền Vệ | Anh | 30 |
20 | H. Leonard | Hậu Vệ | Anh | 33 |
21 | J. Buckley | Tiền Vệ | Anh | 38 |
22 | B. Brereton | Tiền Vệ | Chi Lê | 26 |
23 | Y. Ohashi | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 33 |
24 | O. Beck | Hậu Vệ | Anh | 27 |
25 | J. van Hecke | Tiền Vệ | Anh | 36 |
26 | D. Lenihan | Tiền Vệ | Ireland | 30 |
27 | L. Travis | Tiền Đạo | Anh | 32 |
28 | R. Giles | Tiền Vệ | Anh | 28 |
29 | J. Vale | Tiền Vệ | Ireland | 34 |
30 | J. Garrett | Tiền Vệ | Anh | 27 |
32 | D. Butterworth | Tiền Vệ | Scotland | 39 |
33 | A. Cozier-Duberry | Tiền Vệ | Anh | 37 |
34 | J.Kean | Thủ Môn | Anh | 33 |
36 | A. Wharton | Tiền Vệ | Anh | 27 |
38 | Magloire | Tiền Vệ | Anh | 32 |
39 | L. Duru | Tiền Đạo | Anh | 36 |
40 | A. Wharton | Tiền Đạo | Anh | 30 |
42 | L. Baker | Tiền Vệ | Anh | 25 |
44 | Y. Ayari | Tiền Vệ | Thụy Điển | 25 |
45 | B. Chrisene | Tiền Vệ | Anh | 19 |
55 | K. McFadzean | Hậu Vệ | Anh | 31 |
67 | R. Khadra | Tiền Vệ | Đức | 23 |
71 | Etuhu | Tiền Vệ | 42 | |
78 | Songoo | Hậu Vệ | 33 |