LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BAYERN MUNICH


Bayern Munich
-
SVĐ: Allianz Arena (Sức chứa: 75000)
Thành lập: 1900
HLV: T. Tuchel
Kết quả trận đấu đội Bayern Munich
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 | Bayern Munich | 3 - 2 | St. Pauli | 0 : 2 1/2 | 1-1 | |||
15/03/2025 | Union Berlin | 1 - 1 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
12/03/2025 | B.Leverkusen | 0 - 2 | Bayern Munich | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
08/03/2025 | Bayern Munich | 2 - 3 | Bochum | 0 : 2 | 2-1 | |||
06/03/2025 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
01/03/2025 | Stuttgart | 1 - 3 | Bayern Munich | 3/4 : 0 | 1-1 | |||
23/02/2025 | Bayern Munich | 4 - 0 | Ein.Frankfurt | 0 : 1 3/4 | 1-0 | |||
19/02/2025 | Bayern Munich | 1 - 1 | Celtic | 0 : 2 | 0-0 | |||
16/02/2025 | B.Leverkusen | 0 - 0 | Bayern Munich | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/02/2025 | Celtic | 1 - 2 | Bayern Munich | 1 1/4 : 0 | 0-1 | |||
08/02/2025 | Bayern Munich | 3 - 0 | Wer.Bremen | 0 : 2 3/4 | 0-0 | |||
01/02/2025 | Bayern Munich | 4 - 3 | Holstein Kiel | 0 : 3 1/2 | 2-0 | |||
30/01/2025 | Bayern Munich | 3 - 1 | Slo. Bratislava | 0 : 4 1/4 | 1-0 | |||
25/01/2025 | Freiburg | 1 - 2 | Bayern Munich | 2 : 0 | 0-1 | |||
23/01/2025 | Feyenoord | 3 - 0 | Bayern Munich | 1 1/2 : 0 | 2-0 |
Lịch thi đấu đội Bayern Munich
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 | 01:30 | Augsburg | vs | Bayern Munich | ||
09/04/2025 | 02:00 | Bayern Munich | vs | Inter Milan | ||
12/04/2025 | 23:30 | Bayern Munich | vs | B.Dortmund | ||
17/04/2025 | 02:00 | Inter Milan | vs | Bayern Munich | ||
19/04/2025 | 20:30 | Heidenheim | vs | Bayern Munich | ||
26/04/2025 | 20:30 | Bayern Munich | vs | Mainz | ||
03/05/2025 | 20:30 | Leipzig | vs | Bayern Munich | ||
10/05/2025 | 20:30 | Bayern Munich | vs | M.gladbach | ||
17/05/2025 | 20:30 | Hoffenheim | vs | Bayern Munich | ||
15/06/2025 | 23:00 | Bayern Munich | vs | Auckland FC |
Danh sách cầu thủ đội Bayern Munich
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 39 |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Pháp | 27 |
3 | ![]() |
Hậu Vệ | Hàn Quốc | 29 |
6 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 30 |
7 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 30 |
8 | Tiền Vệ | Đức | 30 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Anh | 32 |
10 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 29 |
11 | ![]() |
Tiền Đạo | Đức | 29 |
13 | ![]() |
Tiền Đạo | 36 | |
14 | Tiền Đạo | Đức | 20 | |
15 | ![]() |
Hậu Vệ | Anh | 31 |
16 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 23 | |
18 | Thủ Môn | Israel | 23 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 25 |
20 | Hậu Vệ | Đức | 20 | |
21 | Hậu Vệ | Nhật Bản | 26 | |
22 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
23 | Hậu Vệ | Pháp | 26 | |
24 | Tiền Vệ | Croatia | 22 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Đức | 36 |
26 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 37 |
27 | Thủ Môn | Áo | 27 | |
28 | Hậu Vệ | Croatia | 22 | |
33 | ![]() |
Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
34 | Hậu Vệ | Croatia | 21 | |
35 | Tiền Đạo | Đức | 29 | |
36 | ![]() |
Thủ Môn | Đức | 25 |
37 | Tiền Vệ | Đức | 26 | |
38 | ![]() |
Tiền Đạo | Hà Lan | 23 |
40 | Thủ Môn | Đức | 20 | |
41 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 18 | |
42 | Tiền Vệ | Anh | 22 | |
43 | Thủ Môn | Đức | 25 | |
44 | Hậu Vệ | Ma rốc | 19 | |
45 | Tiền Vệ | Pháp | 28 | |
49 | Hậu Vệ | Ma rốc | 19 |