LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BASEL


Basel
-
SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512)
Thành lập: 1893
HLV: U. Fischer
Kết quả trận đấu đội Basel
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 | Basel | 1 - 2 | Young Boys | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
09/03/2025 | Luzern | 1 - 1 | Basel | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
02/03/2025 | Basel | 2 - 0 | Sion | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
27/02/2025 | Etoile | 1 - 3 | Basel | 1 : 0 | 0-0 | |||
23/02/2025 | St. Gallen | 2 - 2 | Basel | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
16/02/2025 | Basel | 1 - 1 | Lausanne Sports | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
09/02/2025 | Servette | 2 - 1 | Basel | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
07/02/2025 | Basel | 2 - 1 | Luzern | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
02/02/2025 | Zurich | 0 - 1 | Basel | 1/2 : 0 | 0-1 | |||
26/01/2025 | Basel | 4 - 1 | Sion | 0 : 3/4 | 1-1 | |||
19/01/2025 | Lugano | 2 - 2 | Basel | 0 : 0 | 1-1 | |||
15/01/2025 | Basel | 3 - 0 | Schaffhausen | 2-0 | ||||
11/01/2025 | Basel | 2 - 0 | Thun | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
15/12/2024 | Basel | 0 - 1 | Grasshoppers | 0 : 1 | 0-1 | |||
08/12/2024 | St. Gallen | 1 - 1 | Basel | 1/4 : 0 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Basel
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 | 19:15 | Winterthur | vs | Basel | ||
06/04/2025 | 21:30 | Basel | vs | Lugano | ||
13/04/2025 | 01:30 | Zurich | vs | Basel | ||
21/05/2025 | 23:00 | Basel | vs | Yverdon | ||
21/05/2025 | 23:00 | Basel | vs | Grasshoppers |
Danh sách cầu thủ đội Basel
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 40 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
8 | Tiền Vệ | 41 | ||
10 | Tiền Vệ | Argentina | 43 | |
11 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 | |
13 | Thủ Môn | Séc | 36 | |
14 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 36 | |
15 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
17 | Tiền Đạo | Séc | 37 | |
18 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 45 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 37 | |
21 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 39 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
24 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
26 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
27 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
28 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
30 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
32 | Tiền Vệ | Ai Cập | 33 | |
33 | Hậu Vệ | Italia | 25 | |
34 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
37 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 33 | |
45 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 | |
90 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 | |
133 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
340 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |