LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG B.D.NHA U19


B.D.Nha U19
Kết quả trận đấu đội B.D.Nha U19
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Anh U19 | 1 - 0 | B.D.Nha U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
23/03/2025 | B.D.Nha U19 | 1 - 0 | Wales U19 | 0-0 | ||||
19/03/2025 | B.D.Nha U19 | 2 - 2 | T.N.Kỳ U19 | 0 : 1 1/2 | 0-1 | |||
16/11/2024 | B.D.Nha U19 | 4 - 1 | Romania U19 | 0 : 1 1/2 | 3-1 | |||
14/11/2024 | B.D.Nha U19 | 4 - 0 | Ba Lan U19 | 0 : 1 | 2-0 | |||
15/10/2024 | Hà Lan U19 | 2 - 4 | B.D.Nha U19 | 1/4 : 0 | 0-4 | |||
12/10/2024 | B.D.Nha U19 | 3 - 1 | Đan Mạch U19 | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
10/10/2024 | Anh U19 | 1 - 2 | B.D.Nha U19 | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
10/09/2024 | Serbia U19 | 2 - 0 | B.D.Nha U19 | 1 : 0 | 1-0 | |||
07/09/2024 | B.D.Nha U19 | 4 - 0 | Hungary U19 | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
05/09/2024 | Montenegro U19 | 1 - 2 | B.D.Nha U19 | 1 1/2 : 0 | 0-1 | |||
26/03/2024 | B.D.Nha U19 | 0 - 2 | Đan Mạch U19 | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
24/03/2024 | B.D.Nha U19 | 4 - 1 | Serbia U19 | 0 : 1 | 2-0 | |||
21/03/2024 | B.D.Nha U19 | 2 - 1 | Hy Lạp U19 | 0 : 2 | 1-0 | |||
22/11/2023 | Bắc Ireland U19 | 0 - 3 | B.D.Nha U19 | 1 1/2 : 0 | 0-2 |
Lịch thi đấu đội B.D.Nha U19
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội B.D.Nha U19
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 | |
2 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 28 | |
4 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
6 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
7 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
8 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
9 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
10 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
11 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
12 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 | |
13 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
14 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
15 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
16 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
17 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
18 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
19 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
20 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
56 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 30 | |
57 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 30 | |
58 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
59 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
60 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 30 | |
61 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 30 |