LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ATLETICO MADRID
Atletico Madrid
-
SVĐ: Estadio Wanda Metropolitano (Sức chứa: 68032)
Thành lập: 1903
HLV: D. Simeone
Danh hiệu: 10 La Liga, 1 Segunda Division, 10 Copa del Rey, 3 UEFA Europa League, 4 Super Cup, 3 UEFA Super Cup, 1 Audi Cup, 1 Inter Continenal Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Atletico Madrid
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Barcelona | 1 - 2 | Atletico Madrid | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
15/12/2024 | Atletico Madrid | 1 - 0 | Getafe | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
12/12/2024 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Slo. Bratislava | 0 : 3 1/4 | 2-0 | |||
09/12/2024 | Atletico Madrid | 4 - 3 | Sevilla | 0 : 1 1/4 | 1-2 | |||
06/12/2024 | Cacereno | 1 - 3 | Atletico Madrid | 2 3/4 : 0 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Valladolid | 0 - 5 | Atletico Madrid | 1 1/4 : 0 | 0-3 | |||
27/11/2024 | Sparta Praha | 0 - 6 | Atletico Madrid | 3/4 : 0 | 0-2 | |||
23/11/2024 | Atletico Madrid | 2 - 1 | Alaves | 0 : 1 | 0-1 | |||
10/11/2024 | Mallorca | 0 - 1 | Atletico Madrid | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
07/11/2024 | PSG | 1 - 2 | Atletico Madrid | 0 : 1 1/4 | 1-1 | |||
03/11/2024 | Atletico Madrid | 2 - 0 | Las Palmas | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
01/11/2024 | UE Vic | 0 - 2 | Atletico Madrid | 4 : 0 | 0-0 | |||
28/10/2024 | Real Betis | 1 - 0 | Atletico Madrid | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
24/10/2024 | Atletico Madrid | 1 - 3 | Lille | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
20/10/2024 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Leganes | 0 : 1 1/4 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Atletico Madrid
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | Marbella | vs | Atletico Madrid | ||
12/01/2025 | 22:15 | Atletico Madrid | vs | Osasuna | ||
22/01/2025 | 03:00 | Atletico Madrid | vs | B.Leverkusen | ||
30/01/2025 | 02:00 | RB Salzburg | vs | Atletico Madrid | ||
16/06/2025 | 02:00 | PSG | vs | Atletico Madrid |
Danh sách cầu thủ đội Atletico Madrid
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | J. Musso | Thủ Môn | Argentina | 28 |
2 | J. Gimenez | Hậu Vệ | Uruguay | 29 |
3 | C. Azpilicueta | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
4 | C. Gallagher | Tiền Vệ | Anh | 25 |
5 | R. De Paul | Tiền Vệ | Argentina | 30 |
6 | Koke | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 32 |
7 | A. Griezmann | Tiền Đạo | Pháp | 33 |
8 | P. Barrios | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 30 |
9 | A. Sorloth | Tiền Đạo | Na Uy | 29 |
10 | A. Correa | Tiền Đạo | Argentina | 29 |
11 | T. Lemar | Tiền Vệ | Pháp | 29 |
12 | Samuel Lino | Hậu Vệ | Ireland | 26 |
13 | J. Oblak | Thủ Môn | Slovenia | 31 |
14 | M. Llorente | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
15 | C. Lenglet | Hậu Vệ | Pháp | 33 |
16 | N. Molina | Hậu Vệ | Argentina | 26 |
17 | R. Riquelme | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
18 | A. Vermeeren | Tiền Vệ | Bỉ | 19 |
19 | J. Alvarez | Tiền Đạo | Argentina | 24 |
20 | A. Witsel | Tiền Vệ | Bỉ | 35 |
21 | Javi Galán | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
22 | G. Simeone | Hậu Vệ | Argentina | 25 |
23 | Reinildo | Hậu Vệ | 30 | |
24 | Le Normand | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
25 | R. Riquelme | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
27 | Sergio Camello | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
30 | S. El Jebari | Tiền Vệ | Ma rốc | 20 |
31 | Antonio Gomis | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 21 |
32 | R. Riquelme | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
34 | Toni Moya | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 26 |
35 | M. Sanchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
37 | Alex dos Santos | Thủ Môn | Brazil | 25 |
39 | Clemente | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
40 | Poveda | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
42 | R. Sanchez | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
48 | German Valera | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
81 | Pele | Tiền Vệ | Pháp | 33 |
119 | A. Sørloth | Tiền Đạo | Hà Lan | 30 |