LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ATHLETIC BILBAO
Athletic Bilbao
-
SVĐ: San Mamés Barria (Sức chứa: 53289)
Thành lập: 1898
HLV: Marcelino
Danh hiệu: 8 La Liga, 23 Copa del Rey, 3 Super Cup
Kết quả trận đấu đội Athletic Bilbao
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 | Osasuna | 1 - 2 | Athletic Bilbao | 1/2 : 0 | 1-1 | |||
15/12/2024 | Alaves | 1 - 1 | Athletic Bilbao | 1/4 : 0 | 0-1 | |||
11/12/2024 | Fenerbahce | 0 - 2 | Athletic Bilbao | 0 : 0 | 0-2 | |||
08/12/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 0 | Villarreal | 0 : 1/2 | 1-0 | |||
05/12/2024 | Athletic Bilbao | 2 - 1 | Real Madrid | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
02/12/2024 | Rayo Vallecano | 1 - 2 | Athletic Bilbao | 1/4 : 0 | 1-0 | |||
29/11/2024 | Athletic Bilbao | 3 - 0 | Elfsborg | 0 : 1 3/4 | 2-0 | |||
25/11/2024 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Real Sociedad | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
11/11/2024 | Valladolid | 1 - 1 | Athletic Bilbao | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
08/11/2024 | Ludogorets | 1 - 2 | Athletic Bilbao | 1 : 0 | 1-0 | |||
04/11/2024 | Athletic Bilbao | 1 - 1 | Real Betis | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
29/10/2024 | Mallorca | 0 - 0 | Athletic Bilbao | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
25/10/2024 | Athletic Bilbao | 1 - 0 | Slavia Praha | 0 : 3/4 | 1-0 | |||
19/10/2024 | Athletic Bilbao | 4 - 1 | Espanyol | 0 : 1 1/4 | 3-0 | |||
06/10/2024 | Girona | 2 - 1 | Athletic Bilbao | 0 : 1/4 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Athletic Bilbao
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 | 22:00 | UD Logrones | vs | Athletic Bilbao | ||
22/01/2025 | 22:30 | Besiktas | vs | Athletic Bilbao | ||
31/01/2025 | 02:00 | Athletic Bilbao | vs | Vik.Plzen |
Danh sách cầu thủ đội Athletic Bilbao
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Unai Simon | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 27 |
2 | A. Gorosabel | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
3 | Dani Vivian | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
4 | A. Paredes | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
5 | Yeray | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 29 |
6 | Mikel Vesga | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 27 |
7 | A. Berenguer | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
8 | Oihan Sancet | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 24 |
9 | I. Williams | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 30 |
10 | Nico Williams | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 22 |
11 | Alvaro Djalo | Tiền Đạo | Thế Giới | 34 |
12 | Gorka Guruzeta | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 27 |
13 | J. Agirrezabala | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 28 |
14 | U. Núñez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
15 | Lekue | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
16 | R. de Galarreta | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 31 |
17 | Yuri | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
18 | De Marcos | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
19 | Javi Marton | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 25 |
20 | Unai Gomez | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 23 |
21 | A. Herrera | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
22 | N. Serrano | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 34 |
23 | M. Jauregizar | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
24 | Benat | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 |
26 | A. Padilla | Thủ Môn | Tây Ban Nha | 24 |
27 | Unai Eguíluz | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 22 |
28 | Dani Vivian | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 25 |
29 | Malcom Adu | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 23 |
31 | Mikel Jauregizar | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 21 |
32 | Adama Boiro | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 36 |
33 | Jesus Navas | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 35 |
110 | Muniain | Tiền Đạo | Tây Ban Nha | 35 |
122 | R. Garcia | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 38 |