LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ARẬP XÊUT
Arập Xêut
-
SVĐ: King Fahd International (Sức chứa: 68752)
Thành lập: 1956
HLV: H. Renard
Danh hiệu: 1 AFC Asian Cup
Kết quả trận đấu đội Arập Xêut
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 | Arập Xêut | 2 - 3 | Bahrain | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
17/12/2024 | Arập Xêut | 3 - 1 | Trinidad & T. | 1-0 | ||||
19/11/2024 | Indonesia | 2 - 0 | Arập Xêut | 1/2 : 0 | 1-0 | |||
14/11/2024 | Australia | 0 - 0 | Arập Xêut | 0 : 1/2 | 0-0 | |||
16/10/2024 | Arập Xêut | 0 - 0 | Bahrain | 0 : 1 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Arập Xêut | 0 - 2 | Nhật Bản | 1 : 0 | 0-1 | |||
10/09/2024 | Trung Quốc | 1 - 2 | Arập Xêut | 1 : 0 | 1-1 | |||
06/09/2024 | Arập Xêut | 1 - 1 | Indonesia | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
12/06/2024 | Arập Xêut | 1 - 2 | Jordan | 0 : 3/4 | 1-2 | |||
06/06/2024 | Pakistan | 0 - 3 | Arập Xêut | 3 1/2 : 0 | 0-2 | |||
26/03/2024 | Tajikistan | 1 - 1 | Arập Xêut | 1/2 : 0 | 0-0 | |||
22/03/2024 | Arập Xêut | 1 - 0 | Tajikistan | 0 : 1 1/2 | 1-0 | |||
30/01/2024 | Arập Xêut | 1 - 1 | Hàn Quốc | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
25/01/2024 | Arập Xêut | 0 - 0 | Thái Lan | 0 : 3/4 | 0-0 | |||
22/01/2024 | Kyrgyzstan | 0 - 2 | Arập Xêut | 1 1/2 : 0 | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Arập Xêut
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 21:25 | Yemen | vs | Arập Xêut | ||
28/12/2024 | 21:30 | Iraq | vs | Arập Xêut | ||
20/03/2025 | 17:59 | Arập Xêut | vs | Trung Quốc | ||
25/03/2025 | 17:59 | Nhật Bản | vs | Arập Xêut | ||
05/06/2025 | 17:59 | Bahrain | vs | Arập Xêut | ||
10/06/2025 | 17:59 | Arập Xêut | vs | Australia |
Danh sách cầu thủ đội Arập Xêut
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Al Rubaie | Thủ Môn | Arập Xêút | 37 |
2 | Al Yami | Hậu Vệ | Arập Xêút | 37 |
3 | Al Saluli | Hậu Vệ | Arập Xêút | 40 |
4 | Ali Lajami | Hậu Vệ | Arập Xêút | 35 |
5 | Al Bulayhi | Hậu Vệ | Arập Xêút | 39 |
6 | Al Burayk | Hậu Vệ | Arập Xêút | 32 |
7 | Mukhtar Ali | Tiền Vệ | Arập Xêút | 35 |
8 | Al Malki | Tiền Vệ | Arập Xêút | 34 |
9 | Al Brikan | Tiền Vệ | Arập Xêút | 32 |
10 | Al Dawsari | Tiền Đạo | Arập Xêút | 37 |
11 | Al Shehri | Tiền Vệ | Arập Xêút | 38 |
12 | Abdulhamid | Hậu Vệ | Arập Xêút | 38 |
13 | Hassan Kadesh | Hậu Vệ | Arập Xêút | 32 |
14 | A. Otayf | Tiền Vệ | Arập Xêút | 32 |
15 | Al Khaibari | Tiền Đạo | Arập Xêút | 30 |
16 | Al Naji | Tiền Vệ | Arập Xêút | 36 |
17 | H. Tambakti | Tiền Vệ | Arập Xêút | 26 |
18 | A. Ghareeb | Tiền Vệ | Arập Xêút | 33 |
19 | H. Bahbri | Tiền Vệ | Arập Xêút | 35 |
20 | Abdullah Radif | Tiền Đạo | Arập Xêút | 38 |
21 | Raghed Najjar | Thủ Môn | Arập Xêút | 40 |
22 | Al Kassar | Thủ Môn | Arập Xêút | 33 |
23 | M. Kanno | Hậu Vệ | Arập Xêút | 32 |
24 | N. Al Dawsari | Hậu Vệ | Arập Xêút | 38 |
25 | Al Burayk | Hậu Vệ | Arập Xêút | 32 |
26 | Al Ghamdi | Tiền Vệ | Arập Xêút | 30 |
31 | M. Owais | Thủ Môn | Arập Xêút | 33 |