LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ANH NỮ
Anh Nữ
Kết quả trận đấu đội Anh Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 | Anh Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ | 0 : 2 1/4 | 1-0 | |||
01/12/2024 | Anh Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ | 0 : 1/4 | 0-0 | |||
30/10/2024 | Anh Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ | 2-0 | ||||
26/10/2024 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ | 0 : 3/4 | 2-3 | |||
17/07/2024 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ | 1/4 : 0 | 0-0 | |||
13/07/2024 | Anh Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ | 1-0 | ||||
05/06/2024 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Anh Nữ | 0 : 1/4 | 0-2 | |||
01/06/2024 | Anh Nữ | 1 - 2 | Pháp Nữ | 0 : 1/4 | 1-1 | |||
10/04/2024 | Ireland Nữ | 0 - 2 | Anh Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-2 | |||
06/04/2024 | Anh Nữ | 1 - 1 | Thụy Điển Nữ | 0 : 1 | 1-0 | |||
28/02/2024 | Anh Nữ | 5 - 1 | Italia Nữ | 0 : 1 1/2 | 3-1 | |||
24/02/2024 | Anh Nữ | 7 - 2 | Áo Nữ | 0 : 1 3/4 | 3-1 | |||
06/12/2023 | Scotland Nữ | 0 - 6 | Anh Nữ | 2 1/4 : 0 | 0-4 | |||
02/12/2023 | Anh Nữ | 3 - 2 | Hà Lan Nữ | 0 : 3/4 | 0-2 | |||
01/11/2023 | Bỉ Nữ | 3 - 2 | Anh Nữ | 1 3/4 : 0 | 2-2 |
Lịch thi đấu đội Anh Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|
Danh sách cầu thủ đội Anh Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | M. Earps | Thủ Môn | Anh | 40 |
2 | L. Bronze | Hậu Vệ | Anh | 40 |
3 | N. Charles | Hậu Vệ | Anh | 35 |
4 | K. Walsh | Tiền Vệ | Anh | 40 |
5 | A. Greenwood | Hậu Vệ | Anh | 36 |
6 | M. Bright | Hậu Vệ | Anh | 41 |
7 | L. James | Tiền Vệ | Anh | 32 |
8 | G. Stanway | Tiền Vệ | Anh | 37 |
9 | R. Daly | Tiền Đạo | Anh | 37 |
10 | E. Toone | Tiền Vệ | Anh | 37 |
11 | L. Hemp | Tiền Vệ | Anh | 34 |
12 | J. Nobbs | Hậu Vệ | Anh | 33 |
13 | H. Hampton | Thủ Môn | Anh | 41 |
14 | L. Wubben-Moy | Hậu Vệ | Anh | 31 |
15 | E. Morgan | Hậu Vệ | Anh | 42 |
16 | J. Carter | Tiền Vệ | Anh | 42 |
17 | L. Coombs | Hậu Vệ | Anh | 40 |
18 | C. Kelly | Tiền Đạo | Anh | 33 |
19 | B. England | Tiền Đạo | Anh | 38 |
20 | K. Zelem | Tiền Đạo | Anh | 36 |
21 | E. Roebuck | Thủ Môn | Anh | 37 |
22 | K. Robinson | Tiền Đạo | Anh | 31 |
23 | A. Russo | Tiền Đạo | Anh | 35 |