LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG AI CẬP


Ai Cập
Kết quả trận đấu đội Ai Cập
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2025 | Ai Cập | 1 - 0 | Sierra Leone | 0 : 2 | 1-0 | |||
22/03/2025 | Ethiopia | 0 - 2 | Ai Cập | 1 1/2 : 0 | 0-2 | |||
19/11/2024 | Ai Cập | 1 - 1 | Botswana | 0 : 1 1/2 | 1-1 | |||
15/11/2024 | Cape Verde | 1 - 1 | Ai Cập | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/10/2024 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
11/10/2024 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
10/09/2024 | Botswana | 0 - 4 | Ai Cập | 1 : 0 | 0-2 | |||
07/09/2024 | Ai Cập | 3 - 0 | Cape Verde | 0 : 1 | 2-0 | |||
10/06/2024 | Guinea Bissau | 1 - 1 | Ai Cập | 3/4 : 0 | 1-0 | |||
07/06/2024 | Ai Cập | 2 - 1 | Burkina Faso | 0 : 1 | 2-0 | |||
29/01/2024 | Ai Cập | 1 - 1 | CHDC Congo | 0 : 0 | 1-1 | |||
23/01/2024 | Cape Verde | 2 - 2 | Ai Cập | 1 : 0 | 1-0 | |||
19/01/2024 | Ai Cập | 2 - 2 | Ghana | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
15/01/2024 | Ai Cập | 2 - 2 | Mozambique | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
07/01/2024 | Ai Cập | 2 - 0 | Tanzania | 0 : 1 3/4 | 1-0 |
Lịch thi đấu đội Ai Cập
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2025 | 17:59 | Ai Cập | vs | Ethiopia | ||
08/09/2025 | 17:59 | Burkina Faso | vs | Ai Cập | ||
06/10/2025 | 17:59 | Djibouti | vs | Ai Cập | ||
13/10/2025 | 17:59 | Ai Cập | vs | Guinea Bissau |
Danh sách cầu thủ đội Ai Cập
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Ai Cập | 52 | |
2 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 36 |
3 | Hậu Vệ | Ai Cập | 38 | |
4 | ![]() |
Hậu Vệ | Ai Cập | 33 |
5 | Tiền Vệ | Ai Cập | 36 | |
6 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 34 |
7 | ![]() |
Hậu Vệ | Thế Giới | 41 |
8 | Tiền Vệ | Thế Giới | 27 | |
9 | ![]() |
Tiền Đạo | Ai Cập | 36 |
10 | Tiền Vệ | Ai Cập | 33 | |
11 | Tiền Đạo | Ai Cập | 31 | |
12 | Hậu Vệ | Ai Cập | 34 | |
13 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
14 | Tiền Vệ | Ai Cập | 28 | |
15 | Tiền Vệ | Ai Cập | 36 | |
16 | Thủ Môn | Ai Cập | 42 | |
17 | Tiền Vệ | Thế Giới | 33 | |
18 | Tiền Vệ | Ai Cập | 39 | |
19 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 40 |
20 | Tiền Vệ | Ai Cập | 36 | |
21 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 31 |
22 | Tiền Vệ | Ai Cập | 32 | |
23 | Thủ Môn | Thế Giới | 32 | |
25 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 38 |
26 | ![]() |
Tiền Vệ | Ai Cập | 39 |
27 | Tiền Đạo | Ai Cập | 37 | |
98 | ![]() |
Tiền Đạo | Ai Cập | 32 |