LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ADELAIDE RAIDERS

Kết quả trận đấu đội Adelaide Raiders

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

AUSSL

21/03/2025 Adelaide Raiders 1 - 1 West Torrens 0 : 1/4 0-0

AUSSL

16/03/2025 N.E. MetroStars 5 - 1 Adelaide Raiders 0 : 1 2-1

AUSSL

02/03/2025 FK Beograd (AUS) 1 - 3 Adelaide Raiders 0 : 0 0-2

AUSSL

23/02/2025 Adelaide Raiders 0 - 1 Adelaide Utd U21 0 : 1/4 0-0

GHCLB

14/08/2024 Adelaide Raiders 1 - 3 Adelaide Utd -

AUSSL

09/08/2024 Adelaide Raiders 1 - 2 Adelaide Utd U21 1/4 : 0 0-1

AUSSL

02/08/2024 Modbury Jets 3 - 4 Adelaide Raiders 0 : 3/4 1-2

AUSSL

27/07/2024 Adelaide Raiders 0 - 1 Campbelltown City 1/2 : 0 0-0

AUSSL

20/07/2024 Para Hills Knights 1 - 1 Adelaide Raiders 1-1

AUSSL

13/07/2024 FK Beograd (AUS) 3 - 1 Adelaide Raiders 2-1

AUSSL

29/06/2024 Adelaide Raiders 2 - 2 Adelaide Comets 3/4 : 0 1-0

AUSSL

22/06/2024 Adelaide City 2 - 1 Adelaide Raiders 1-1

AUSSL

15/06/2024 Adelaide Raiders 1 - 3 SA Panthers 0 : 1 1/2 1-2

AUSSL

08/06/2024 Adelaide Olympic 2 - 1 Adelaide Raiders 1/2 : 0 1-0

AUSSL

01/06/2024 Adelaide Raiders 0 - 0 N.E. MetroStars 1 : 0 0-0

Lịch thi đấu đội Adelaide Raiders

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

AUSSL

04/04/2025 16:00 Adelaide Raiders vs Playford Patriots

AUSSL

11/04/2025 17:00 Modbury Jets vs Adelaide Raiders

AUSSL

24/04/2025 17:00 Adelaide Raiders vs Adelaide Comets

AUSSL

01/05/2025 17:00 Croydon Kings vs Adelaide Raiders

AUSSL

10/05/2025 12:30 Adelaide Raiders vs Para Hills Knights

AUSSL

16/05/2025 17:00 Campbelltown City vs Adelaide Raiders

AUSSL

24/05/2025 12:30 Adelaide Raiders vs Adelaide City

AUSSL

31/05/2025 14:30 Adelaide Utd U21 vs Adelaide Raiders

AUSSL

09/06/2025 12:30 Adelaide Raiders vs FK Beograd (AUS)

AUSSL

14/06/2025 12:30 Adelaide Raiders vs N.E. MetroStars

AUSSL

20/06/2025 17:45 West Torrens vs Adelaide Raiders

AUSSL

28/06/2025 12:30 Playford Patriots vs Adelaide Raiders

AUSSL

05/07/2025 12:30 Adelaide Raiders vs Modbury Jets

AUSSL

19/07/2025 12:00 Adelaide Comets vs Adelaide Raiders

AUSSL

26/07/2025 12:30 Adelaide Raiders vs Croydon Kings

Danh sách cầu thủ đội Adelaide Raiders

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Adelaide Raiders

Đội bóng Adelaide Raiders cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Adelaide Raiders chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


Somiennams.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0004/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0003/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4503/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

02:0002/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 30

01:4502/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 29 42 70
2 Arsenal 29 29 58
3 Nottingham Forest 29 14 54
4 Chelsea 29 16 49
5 Man City 29 15 48
6 Newcastle 28 9 47
7 Brighton 29 6 47
8 Fulham 29 5 45
9 Aston Villa 29 -4 45
10 Bournemouth 29 12 44
11 Brentford 29 5 41
12 Crystal Palace 28 3 39
13 Man Utd 29 -3 37
14 Tottenham 29 12 34
15 Everton 29 -4 34
16 West Ham Utd 29 -16 34
17 Wolves 29 -18 26
18 Ipswich 29 -34 17
19 Leicester City 29 -40 17
20 Southampton 29 -49 9