BẢNG XẾP HẠNG Vòng Loại Concacaf Gold Cup
Bảng xếp hạng Vòng Loại Concacaf Gold Cup mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guadeloupe |
|
1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 |
2 | French Guiana |
|
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
3 | Martinique |
|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 |
4 | Curacao |
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
5 | Grenada |
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
6 | Guyana |
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
7 | St.Kitts and Nevis |
|
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
8 | Puerto Rico |
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
9 | Suriname |
|
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
10 | Trinidad & T. |
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | St.Lucia |
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 |
12 | Sint Maarten |
|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
13 | Antigua & Bar |
|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Mỹ khác
- Bảng xếp hạng Copa Centroamericana
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Liên Đoàn Concacaf
- Bảng xếp hạng VLWC Nữ KV Concacaf
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Cup
- Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Cup Nữ
- Bảng xếp hạng U17 Concacaf
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf Nữ
- Bảng xếp hạng U20 Trung Mỹ