BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC |
|
8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 19 |
2 | Adelaide Utd |
|
8 | 5 | 3 | 0 | 20 | 12 | 8 | 18 |
3 | Melb. Victory |
|
8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 17 |
4 | Melbourne City |
|
8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Macarthur FC |
|
9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 12 |
6 | Western United |
|
9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 12 |
7 | WS Wanderers |
|
8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 11 |
8 | Sydney FC |
|
8 | 3 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 10 |
9 | Wellington Phoenix |
|
8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 11 | -1 | 10 |
10 | Central Coast |
|
8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 11 | -5 | 10 |
11 | Newcastle Jets |
|
7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 11 | -3 | 6 |
12 | Perth Glory |
|
9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 24 | -19 | 5 |
13 | Brisbane Roar |
|
8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 2 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia