BẢNG XẾP HẠNG Concacaf Gold Cup Nữ
Bảng xếp hạng Concacaf Gold Cup Nữ mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | ||||||||||
1 | Mexico Nữ |
|
3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 | 7 |
2 | Mỹ Nữ |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 6 |
3 | Argentina Nữ |
|
3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
4 | Dominican Nữ |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng B | ||||||||||
1 | Brazil Nữ |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
2 | Colombia Nữ |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 6 |
3 | Puerto Rico Nữ |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Panama Nữ |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng C | ||||||||||
1 | Canada Nữ |
|
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Paraguay Nữ |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 |
3 | Costa Rica Nữ |
|
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | El Salvador Nữ |
|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Mỹ khác
- Bảng xếp hạng Copa Centroamericana
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Liên Đoàn Concacaf
- Bảng xếp hạng VLWC Nữ KV Concacaf
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Cup
- Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Cup Nữ
- Bảng xếp hạng U17 Concacaf
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf Nữ
- Bảng xếp hạng U20 Trung Mỹ